DANH SÁCH CÁC
ĐỊA ĐIỂM CUNG CẤP DỊCH VỤ VT-CNTT CỦA VNPT THÁI BÌNH
Khách hàng có thể liên hệ để lắp đặt các dịch vụ VT-CNTT của VNPT Thái Bình tại các địa điểm dưới đây
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
THÀNH PHỐ THÁI BÌNH
|
|||||||
1
|
VinaPhone
Thái Bình
|
355 Lý
Bôn - TP. Thái Bình - Thái Bình
|
3831486
|
3832566
|
|||
2
|
Trung tâm
thành phố
|
Số 01 - Lê
Lợi - TP. Thái Bình
|
3831101
|
3833457
|
|||
3
|
Trung tâm
thành phố
|
Số 01 - Lê
Lợi - TP. Thái Bình
|
3831879
|
3730795
|
|||
4
|
Hoàng Diệu
|
Ngã ba
Hoàng Diệu tp.Thái Bình
|
3501268
|
||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Hưng Hà
|
Khu 2 - Thị
trấn Hưng Hà - Hưng Hà
|
3800126
|
3861261
|
|||
2
|
Hưng Nhân
|
Ngã 3 Thị
trấn Hưng Nhân - Hưng Hà
|
3862000
|
||||
3
|
Minh Tân
|
xã Minh
tân - Hưng Hà
|
3507007
|
||||
4
|
Chợ Nhội
|
Xã Hồng
Minh - Hưng Hà
|
0915234262
|
||||
5
|
Đông Đô
|
xã Đông
Đô - Hưng Hà
|
3893389
|
||||
6
|
Cống rút
|
xã Hùng
Dũng - Hưng Hà
|
3892607
|
||||
7
|
Canh Tân
|
xã Canh
Tân - Hưng Hà
|
3972001
|
||||
ĐÔNG HƯNG
|
|||||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Đông Hưng
|
Tổ 7 - Thị
trấn Đông Hưng - Đông Hưng
|
3555678
|
3550018
|
|||
2
|
An Lễ
|
Ngã tư Gia
Lễ - Đông Hưng
|
914205292
|
||||
3
|
Cầu Vàng
|
Xã Đông
Phương - Đông Hưng
|
3797666
|
||||
4
|
Tiên Hưng
|
Phố Thăng
Long - Đông Hưng
|
3799799
|
||||
5
|
Châu
Giang
|
Châu
Giang - Đông Phong - Đông Hưng
|
3793793
|
||||
THÁI THỤY
|
|||||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
16
|
Thái Thụy
|
Khu 6 - Thị
trấn Diêm Điền - Thái Thụy
|
3753101
|
||||
17
|
Thụy Xuân
|
Xóm 4 - Thụy
Xuân -Thái Thụy
|
3859001
|
||||
18
|
Chợ Giành
|
Xóm 4 - Thụy
Văn -Thái Thụy
|
3856001
|
||||
19
|
Thụy
Phong
|
Xóm 9 - Thụy
Phong -Thái Thụy
|
3855001
|
||||
20
|
Chợ Cầu
|
Thái Hoà -
Thái Thụy
|
3720000
|
||||
21
|
Cầu Cau
|
Xóm 10 - Thái
Hưng - Thái Thụy
|
3854001
|
||||
22
|
Chợ Tây
|
Chợ Tây -
Thái Thịnh
|
3504444
|
||||
KIẾN XƯƠNG
|
|||||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Kiến Xương
|
Thị trấn Thanh
Nê - Kiến Xương
|
3821000
|
3510108
|
|||
2
|
Chợ Sóc
|
Thị tứ Vũ
Quý - Kiến Xương
|
3502502
|
||||
3
|
Chợ Lụ
|
Xóm 9 xã Lê
Lợi - Kiến Xương
|
3502222
|
||||
4
|
Chợ Gốc
|
Xã Bình Thanh
- Kiến Xương
|
3818001
|
||||
TIỀN HẢI
|
|||||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Tiền Hải
1
|
Thị trấn Tiền
Hải - Tiền Hải - Thái Bình
|
3655468
|
3781919
|
|||
2
|
Tiền Hải
2
|
Thị trấn Tiền
Hải - Tiền Hải - Thái Bình
|
3655468
|
3781919
|
|||
3
|
Trung Đồng
|
Nam Trung
- Tiền Hải
|
3883201
|
||||
4
|
Đồng Châu
|
Đông Minh
- Tiền Hải
|
3824101
|
||||
5
|
Nam Hà
|
Nam Hà - Tiền
Hải
|
3860000
|
||||
6
|
Đông
Xuyên
|
Đông Xuyên
- Tiền Hải
|
3666222
|
||||
QUỲNH PHỤ
|
|||||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Quỳnh Côi
|
Thị trấn Quỳnh
Côi - Quỳnh Phụ
|
3911555
|
3912368
|
|||
2
|
Cầu Vật
|
Đông Hải -
Quỳnh Phụ
|
3865000
|
3505456
|
|||
3
|
Chợ Mụa
|
An Đồng -
Quỳnh Phụ
|
3864000
|
3900345
|
|||
4
|
Tư Môi
|
An Bài - Quỳnh
Phụ
|
3867100
|
||||
STT
|
ĐỊA ĐIỂM
|
ĐỊA CHỈ
|
ĐIỆN THOẠI
|
FAX
|
|||
1
|
Vũ Thư
|
Thị trấn Vũ
Thư - Vũ Thư
|
3616379
|
3826258
|
|||
2
|
Chợ Bồng
|
Song Thuỷ
- Vũ Tiến - Vũ Thư
|
3827000
|
||||
3
|
Tân Hoà
|
Tân Hoà -
Vũ Thư
|
3633000
|
||||
4
|
Tân Đệ
|
Tân Đệ - Vũ
Thư
|
3825000
|
||||
5
|
Hiệp Hoà
|
An Để - Hiệp
Hoà - Vũ Thư
|
3722000
|
||||
Dịch vụ cho thuê xe riêng (không mào) đi Thái Bình giá từ 1.400.000 xe 4 chỗ ngày.LH 0982.35.8282
Trả lờiXóa